--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keep on chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
combatant
:
chiến đấu, tham chiếncombatant comrades bạn chiến đấucombatant forces lực lượng chiến đấucombatant arms (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) những đơn vị tham chiếncombatant officers những sĩ quan trực tiếp tham chiến